Có 2 kết quả:
数字电视 shù zì diàn shì ㄕㄨˋ ㄗˋ ㄉㄧㄢˋ ㄕˋ • 數字電視 shù zì diàn shì ㄕㄨˋ ㄗˋ ㄉㄧㄢˋ ㄕˋ
shù zì diàn shì ㄕㄨˋ ㄗˋ ㄉㄧㄢˋ ㄕˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
digital television
Bình luận 0
shù zì diàn shì ㄕㄨˋ ㄗˋ ㄉㄧㄢˋ ㄕˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
digital television
Bình luận 0